Có 1 kết quả:
形成 xíng chèng ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˋ
xíng chèng ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˋ [xíng chéng ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˊ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hình thành, lập nên, tạo thành
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
xíng chèng ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˋ [xíng chéng ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˊ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0